VN520


              

受不得

Phiên âm : shòu bu de.

Hán Việt : thụ bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法忍受。《儒林外史》第五二回:「我而今受不得, 把老房子並與他, 自己搬出來住, 和他離門離戶了!」《紅樓夢》第七一回:「既這樣, 我別處找吃的去, 餓的我受不得了。」


Xem tất cả...